Mạng lưới kinh doanh online toàn quốc
Nguyễn Kiên Cường - CEO
Nguyễn Quang Huy - CCO
Số tt | Tên tỉnh, thành phố | Dân số (người) | Hành chính cấp Huyện |
1 | An Giang | 1.908.352 | 11 |
2 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 1.148.313 | 8 |
3 | Bạc Liêu | 907.236 | 7 |
4 | Bắc Giang | 1.803.950 | 10 |
5 | Bắc Kạn | 313.905 | 8 |
6 | Bắc Ninh | 1.368.840 | 8 |
7 | Bến Tre | 1.288.463 | 9 |
8 | Bình Dương | 2.426.561 | 9 |
9 | Bình Định | 1.486.918 | 11 |
10 | Bình Phước | 994.679 | 11 |
11 | Bình Thuận | 1.230.808 | 10 |
12 | Cà Mau | 1.194.476 | 9 |
13 | Cao Bằng | 530.341 | 10 |
14 | Cần Thơ | 1.235.171 | 9 |
15 | Đà Nẵng | 1.134.310 | 8 |
16 | Đắk Lắk | 1.869.322 | 15 |
17 | Đắk Nông | 622.168 | 8 |
18 | Điện Biên | 598.856 | 10 |
19 | Đồng Nai | 3.097.107 | 11 |
20 | Đồng Tháp | 1.599.504 | 12 |
21 | Gia Lai | 1.513.847 | 17 |
22 | Hà Giang | 854.679 | 11 |
23 | Hà Nam | 852.800 | 6 |
24 | Hà Nội | 8.053.663 | 30 |
25 | Hà Tĩnh | 1.288.866 | 13 |
26 | Hải Dương | 1.892.254 | 12 |
27 | Hải Phòng | 2.028.514 | 15 |
28 | Hậu Giang | 733.017 | 8 |
29 | Hòa Bình | 854.131 | 10 |
30 | Thành phố Hồ Chí Minh | 8.993.082 | 22 |
31 | Hưng Yên | 1.252.731 | 10 |
32 | Khánh Hòa | 1.231.107 | 9 |
33 | Kiên Giang | 1.723.067 | 15 |
34 | Kon Tum | 540.438 | 10 |
35 | Lai Châu | 460.196 | 8 |
36 | Lạng Sơn | 781.655 | 11 |
37 | Lào Cai | 730.420 | 9 |
38 | Lâm Đồng | 1.296.606 | 12 |
39 | Long An | 1.688.547 | 15 |
40 | Nam Định | 1.780.393 | 10 |
41 | Nghệ An | 3.327.791 | 21 |
42 | Ninh Bình | 982.487 | 8 |
43 | Ninh Thuận | 590.467 | 7 |
44 | Phú Thọ | 1.463.726 | 13 |
45 | Phú Yên | 961.152 | 9 |
46 | Quảng Bình | 895.430 | 8 |
47 | Quảng Nam | 1.495.812 | 18 |
48 | Quảng Ngãi | 1.231.697 | 13 |
49 | Quảng Ninh | 1.320.324 | 13 |
50 | Quảng Trị | 632.375 | 10 |
51 | Sóc Trăng | 1.199.653 | 11 |
52 | Sơn La | 1.248.415 | 12 |
53 | Tây Ninh | 1.169.165 | 9 |
54 | Thái Bình | 1.860.447 | 8 |
55 | Thái Nguyên | 1.286.751 | 9 |
56 | Thanh Hóa | 3.640.128 | 27 |
57 | Thừa Thiên Huế | 1.128.620 | 9 |
58 | Tiền Giang | 1.764.185 | 11 |
59 | Trà Vinh | 1.009.168 | 9 |
60 | Tuyên Quang | 784.811 | 7 |
61 | Vĩnh Long | 1.022.791 | 8 |
62 | Vĩnh Phúc | 1.154.154 | 9 |
63 | Yên Bái | 821.030 | 9 |