Giỏ hàng

Mạng lưới kinh doanh online toàn quốc

 


Số tt
 

Tên tỉnh,
thành phố

Dân số
(người)


Hành chính

cấp Huyện

1An Giang1.908.35211
2Bà Rịa – Vũng Tàu1.148.3138
3Bạc Liêu907.2367
4Bắc Giang1.803.95010
5Bắc Kạn313.9058
6Bắc Ninh1.368.8408
7Bến Tre1.288.4639
8Bình Dương2.426.5619
9Bình Định1.486.91811
10Bình Phước994.67911
11Bình Thuận1.230.80810
12Cà Mau1.194.4769
13Cao Bằng530.34110
14Cần Thơ1.235.1719
15Đà Nẵng1.134.3108
16Đắk Lắk1.869.32215
17Đắk Nông622.1688
18Điện Biên598.85610
19Đồng Nai3.097.10711
20Đồng Tháp1.599.50412
21Gia Lai1.513.84717
22Hà Giang854.67911
23Hà Nam852.8006
24Hà Nội8.053.66330
25Hà Tĩnh1.288.86613
26Hải Dương1.892.25412
27Hải Phòng2.028.51415
28Hậu Giang733.0178
29Hòa Bình854.13110
30Thành phố Hồ Chí Minh8.993.08222
31Hưng Yên1.252.73110
32Khánh Hòa1.231.1079
33Kiên Giang1.723.06715
34Kon Tum540.43810
35Lai Châu460.1968
36Lạng Sơn781.65511
37Lào Cai730.4209
38Lâm Đồng1.296.60612
39Long An1.688.54715
40Nam Định1.780.39310
41Nghệ An3.327.79121
42Ninh Bình982.4878
43Ninh Thuận590.4677
44Phú Thọ1.463.72613
45Phú Yên961.1529
46Quảng Bình895.4308
47Quảng Nam1.495.81218
48Quảng Ngãi1.231.69713
49Quảng Ninh1.320.32413
50Quảng Trị632.37510
51Sóc Trăng1.199.65311
52Sơn La1.248.41512
53Tây Ninh1.169.1659
54Thái Bình1.860.4478
55Thái Nguyên1.286.7519
56Thanh Hóa3.640.12827
57Thừa Thiên Huế1.128.6209
58Tiền Giang1.764.18511
59Trà Vinh1.009.1689
60Tuyên Quang784.8117
61Vĩnh Long1.022.7918
62Vĩnh Phúc1.154.1549
63Yên Bái821.0309

 

Contact Me on messenger